Trang chủ301235 • SHE
add
Wuhan Huakang Century Cln Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,09 ¥ - 35,00 ¥
Phạm vi một năm
16,91 ¥ - 39,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 T CNY
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
35,22
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 539,64 Tr | 66,45% |
Chi phí hoạt động | 128,55 Tr | 12,39% |
Thu nhập ròng | 47,64 Tr | 123,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 34,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,82 Tr | 191,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,68 Tr | 201,71% |
Tổng tài sản | 3,78 T | 26,72% |
Tổng nợ | 2,01 T | 62,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,64 Tr | 123,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,76 Tr | -434,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,39 Tr | 121,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -226,95 Tr | -1.056,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,33 Tr | -829,93% |
Dòng tiền tự do | -198,53 Tr | -144,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
1.723