Trang chủ301235 • SHE
add
Wuhan Huakang Century Cln Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,82 ¥ - 32,03 ¥
Phạm vi một năm
16,91 ¥ - 39,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
2,68 Tr
Tỷ số P/E
17,68
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 596,57 Tr | 13,48% |
Chi phí hoạt động | 154,25 Tr | 13,09% |
Thu nhập ròng | 42,47 Tr | 39,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,12 | 23,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,97 Tr | 43,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,28 Tr | 132,72% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 26,67% |
Tổng nợ | 2,18 T | 54,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,47 Tr | 39,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,42 Tr | -119,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 Tr | 61,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,04 Tr | 627,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,05 Tr | -48,30% |
Dòng tiền tự do | -60,96 Tr | -9.133,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
1.723