Trang chủ301234 • SHE
add
Anhui Hongyu Wuzhou Medicl Mnfctr Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,29 ¥ - 37,37 ¥
Phạm vi một năm
22,45 ¥ - 52,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
103,93
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,50 Tr | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 9,63 Tr | 15,76% |
Thu nhập ròng | 7,99 Tr | -36,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -35,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,10 Tr | -20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,99 Tr | 11,72% |
Tổng tài sản | 867,50 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 106,86 Tr | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,99 Tr | -36,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,07 Tr | -13,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,35 Tr | 101,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 Tr | 25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,06 Tr | 112,90% |
Dòng tiền tự do | -15,80 Tr | 2,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2011
Trang web
Nhân viên
858