Trang chủ301233 • SHE
add
Chengdu Shengbang Seals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
49,41 ¥ - 50,35 ¥
Phạm vi một năm
36,36 ¥ - 66,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 T CNY
Số lượng trung bình
965,26 N
Tỷ số P/E
28,88
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 110,18 Tr | 9,71% |
Chi phí hoạt động | 16,60 Tr | 29,46% |
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | -5,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,61 | -14,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,62 Tr | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 477,06 Tr | 1,56% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 6,65% |
Tổng nợ | 105,33 Tr | 5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 965,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,81 Tr | -5,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,60 Tr | 9,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,20 Tr | -77,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,80 Tr | -9,75% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | -155,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
863