Trang chủ301232 • SHE
add
Finework (Hu Nan) New Energy Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,69 ¥ - 63,08 ¥
Phạm vi một năm
20,01 ¥ - 63,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
6,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 732,43 Tr | 30,12% |
Chi phí hoạt động | 72,40 Tr | 24,44% |
Thu nhập ròng | 14,46 Tr | 160,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 146,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,52 Tr | 121,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,94 Tr | 6,15% |
Tổng tài sản | 4,32 T | 32,59% |
Tổng nợ | 2,92 T | 62,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,46 Tr | 160,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,23 Tr | 194,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,48 Tr | 66,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,20 Tr | -28,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,73 Tr | 295,85% |
Dòng tiền tự do | -108,94 Tr | -24,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 7, 2012
Trang web
Nhân viên
2.222