Trang chủ301230 • SHE
add
PharmaResources Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,56 ¥ - 33,38 ¥
Phạm vi một năm
18,41 ¥ - 45,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 T CNY
Số lượng trung bình
6,28 Tr
Tỷ số P/E
180,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,43 Tr | 29,61% |
Chi phí hoạt động | 38,02 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | 226,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | 151,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,56 Tr | 1.525,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,40 Tr | -33,40% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -8,25% |
Tổng nợ | 285,03 Tr | -18,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | 226,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | -120,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 Tr | 91,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 109,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,50 Tr | 92,59% |
Dòng tiền tự do | -38,37 Tr | 39,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 12, 2007
Trang web
Nhân viên
1.004