Trang chủ301229 • SHE
add
Jiangsu New Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,45 ¥ - 22,08 ¥
Phạm vi một năm
12,53 ¥ - 26,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
82,33
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,85 Tr | 15,09% |
Chi phí hoạt động | 40,68 Tr | 18,09% |
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 15,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,65 Tr | 4,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,89 Tr | 6,38% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 11,57% |
Tổng nợ | 761,38 Tr | 15,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,68 Tr | 15,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,87 Tr | 95,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,55 Tr | -239,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,84 Tr | 246,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,46 Tr | 874,15% |
Dòng tiền tự do | 43,65 Tr | -11,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2010
Trang web
Nhân viên
1.279