Trang chủ301228 • SHE
add
SEP Analytical (Shanghai) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,27 ¥ - 27,88 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 34,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
4,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,83 Tr | -40,64% |
Chi phí hoạt động | 32,71 Tr | -25,82% |
Thu nhập ròng | -18,89 Tr | -87,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,94 | -215,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,43 Tr | -2.062,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,54 Tr | -37,46% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -6,50% |
Tổng nợ | 342,48 Tr | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,89 Tr | -87,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,77 N | 97,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,47 Tr | -144,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,15 Tr | 177,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -121,99% |
Dòng tiền tự do | 27,40 Tr | 17,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
952