Trang chủ301228 • SHE
add
SEP Analytical (Shanghai) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,75 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 47,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 85,00 Tr | -21,38% |
Chi phí hoạt động | 30,11 Tr | -33,43% |
Thu nhập ròng | -12,81 Tr | -12,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,07 | -42,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,52 Tr | -8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 229,39 Tr | -25,35% |
Tổng tài sản | 1,11 T | -4,75% |
Tổng nợ | 337,24 Tr | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,81 Tr | -12,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -390,71 N | 95,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,81 Tr | 40,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,48 Tr | 112,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,72 Tr | 77,83% |
Dòng tiền tự do | -47,53 Tr | 34,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
952