Trang chủ301226 • SHE
add
Changzhou Xiangmng Intlgnt Drv Systm Crp
Giá đóng cửa hôm trước
27,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,29 ¥ - 28,29 ¥
Phạm vi một năm
19,82 ¥ - 43,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
105,92
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 123,17 Tr | -8,96% |
Chi phí hoạt động | 22,81 Tr | 11,87% |
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -85,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -84,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,48 Tr | -13,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 21.185,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 426,45 Tr | 25,55% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 2,31% |
Tổng nợ | 138,96 Tr | 8,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 911,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 Tr | -85,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,72 Tr | 895,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,17 Tr | -35,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,22 N | -55,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,80 Tr | 141,34% |
Dòng tiền tự do | -5,52 Tr | 91,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
825