Trang chủ301226 • SHE
add
Changzhou Xiangmng Intlgnt Drv Systm Crp
Giá đóng cửa hôm trước
32,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,97 ¥ - 32,94 ¥
Phạm vi một năm
19,82 ¥ - 43,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
4,16 Tr
Tỷ số P/E
96,27
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,86 Tr | 3,16% |
Chi phí hoạt động | 25,91 Tr | 19,71% |
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | 122,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,25 | 115,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,26 Tr | 41,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 415,09 Tr | 9,40% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 1,46% |
Tổng nợ | 128,52 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | 122,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,75 Tr | 530,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,67 Tr | 124,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,24 Tr | 55,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,07 Tr | 131,96% |
Dòng tiền tự do | 18,69 Tr | -66,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1995
Trang web
Nhân viên
825