Trang chủ301220 • SHE
add
Kunshan Asia Aroma Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,25 ¥ - 41,26 ¥
Phạm vi một năm
17,87 ¥ - 64,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CNY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
34,90
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,70 Tr | 31,35% |
Chi phí hoạt động | 46,38 Tr | 25,97% |
Thu nhập ròng | 27,85 Tr | 58,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | 20,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,92 Tr | 87,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,94 Tr | 11,03% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 23,63% |
Tổng nợ | 682,01 Tr | 83,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,85 Tr | 58,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -67,53 Tr | -10.512,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,79 Tr | 180,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,69 Tr | 1.276,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 107,24 Tr | 205,06% |
Dòng tiền tự do | -8,44 Tr | 77,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
719