Trang chủ301220 • SHE
add
Kunshan Asia Aroma Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,13 ¥ - 39,07 ¥
Phạm vi một năm
22,89 ¥ - 64,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
32,83
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 263,16 Tr | 22,63% |
Chi phí hoạt động | 40,17 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 11,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -8,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,93 Tr | 26,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 350,91 Tr | 53,99% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 20,36% |
Tổng nợ | 714,65 Tr | 66,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,96 Tr | 11,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,99 Tr | 876,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,27 Tr | 57,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,03 Tr | 54.045,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,22 Tr | 165,03% |
Dòng tiền tự do | -37,40 Tr | 46,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
719