Trang chủ301217 • SHE
add
Anhui Tongguan Copper Foil Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,55 ¥ - 30,49 ¥
Phạm vi một năm
8,40 ¥ - 39,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,36 T CNY
Số lượng trung bình
43,88 Tr
Tỷ số P/E
3.464,74
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 51,34% |
Chi phí hoạt động | 59,37 Tr | 28,99% |
Thu nhập ròng | 27,77 Tr | 166,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 144,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,68 Tr | 3.227,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 841,97 Tr | -35,78% |
Tổng tài sản | 7,51 T | 5,44% |
Tổng nợ | 2,10 T | 24,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,77 Tr | 166,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,40 Tr | 89,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,29 Tr | 182,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,45 Tr | -44,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,10 Tr | 172,80% |
Dòng tiền tự do | -139,60 Tr | 39,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
1.694