Trang chủ301216 • SHE
add
Wankai New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,00 ¥ - 18,68 ¥
Phạm vi một năm
9,37 ¥ - 21,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 T CNY
Số lượng trung bình
13,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 116,38 Tr | 106,75% |
Thu nhập ròng | 21,30 Tr | 115,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | 116,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,96 Tr | 72,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -110,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,00 T | -38,25% |
Tổng tài sản | 17,63 T | 1,57% |
Tổng nợ | 11,57 T | -2,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 568,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,30 Tr | 115,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,61 Tr | -78,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,54 Tr | 89,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,60 Tr | -107,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,84 Tr | -101,08% |
Dòng tiền tự do | -249,46 Tr | 49,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 2008
Trang web
Nhân viên
2.330