Trang chủ301210 • SHE
add
Wuxi Jinyang Precision Manufac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,16 ¥ - 38,58 ¥
Phạm vi một năm
19,61 ¥ - 63,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
82,24
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 457,58 Tr | 28,81% |
Chi phí hoạt động | 37,14 Tr | 39,38% |
Thu nhập ròng | 14,41 Tr | 47,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,15 | 14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,67 Tr | 50,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,04 Tr | 41,23% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 18,69% |
Tổng nợ | 879,31 Tr | 96,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,41 Tr | 47,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,79 Tr | -194,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,46 Tr | -183,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,75 Tr | 1.208,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,51 Tr | 187,15% |
Dòng tiền tự do | -220,79 Tr | -242,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 1998
Trang web
Nhân viên
1.549