Trang chủ301209 • SHE
add
Longkou Union Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
108,04 ¥ - 124,99 ¥
Phạm vi một năm
18,87 ¥ - 124,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,62 T CNY
Số lượng trung bình
4,88 Tr
Tỷ số P/E
168,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,06 Tr | 0,52% |
Chi phí hoạt động | 8,62 Tr | -12,54% |
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 17,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,72 | 17,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,32 Tr | 15,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,40 Tr | 6,63% |
Tổng tài sản | 868,67 Tr | 4,78% |
Tổng nợ | 122,18 Tr | -3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 746,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 17,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,03 Tr | 201,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,42 Tr | -1.730,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -586,68 N | -122,53% |
Dòng tiền tự do | 8,94 Tr | 203,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
388