Trang chủ301209 • SHE
add
Longkou Union Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
102,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
100,14 ¥ - 104,62 ¥
Phạm vi một năm
17,86 ¥ - 132,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
193,57
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,17 Tr | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 9,38 Tr | 6,95% |
Thu nhập ròng | 13,66 Tr | -16,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,56 | -5,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | -11,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,69 Tr | -4,66% |
Tổng tài sản | 968,45 Tr | 18,19% |
Tổng nợ | 205,12 Tr | 111,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,66 Tr | -16,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | -49,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,53 Tr | -1.021,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -216,65 Tr | -1.448,90% |
Dòng tiền tự do | -987,18 N | -105,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
388