Trang chủ301209 • SHE
add
Longkou Union Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
114,16 ¥ - 125,99 ¥
Phạm vi một năm
16,82 ¥ - 132,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
205,44
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,36 Tr | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 12,77 Tr | 3,92% |
Thu nhập ròng | 17,21 Tr | 25,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,35 | 16,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,96 Tr | 15,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,36 Tr | 8,64% |
Tổng tài sản | 885,02 Tr | 6,87% |
Tổng nợ | 136,34 Tr | 11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 748,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,21 Tr | 25,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,22 Tr | 90,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,76 Tr | 279,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | -66,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,69 Tr | 189,25% |
Dòng tiền tự do | 44,66 Tr | 197,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
388