Trang chủ301208 • SHE
add
ChinaEtek Service & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,10 ¥ - 36,95 ¥
Phạm vi một năm
28,01 ¥ - 55,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
68,16
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,28 Tr | 36,98% |
Chi phí hoạt động | 55,92 Tr | 5,00% |
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | -30,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,59 | -49,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,84 Tr | -23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 992,26 Tr | 19,48% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 1,77% |
Tổng nợ | 363,84 Tr | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 Tr | -30,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,11 Tr | -129,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -477,02 N | -88,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -462,45 N | -43,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,05 Tr | -133,46% |
Dòng tiền tự do | -20,98 Tr | -493,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2005
Trang web
Nhân viên
932