Trang chủ301205 • SHE
add
Linktel Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ¥ - 74,85 ¥
Phạm vi một năm
47,54 ¥ - 126,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,55 T CNY
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
143,72
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,83 Tr | 44,25% |
Chi phí hoạt động | 21,51 Tr | -26,44% |
Thu nhập ròng | 31,73 Tr | 500,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | 377,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,69 Tr | 328,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,64 Tr | -21,68% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 26,62% |
Tổng nợ | 615,05 Tr | 159,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,73 Tr | 500,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,78 Tr | 189,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,96 Tr | 117,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,68 Tr | 1.418,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,16 Tr | 169,63% |
Dòng tiền tự do | -24,24 Tr | 81,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2011
Trang web
Nhân viên
970