Trang chủ301203 • SHE
add
Hangzhou Guotai EnvrnmntlPrtctnTechCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
33,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,79 ¥ - 33,30 ¥
Phạm vi một năm
25,34 ¥ - 39,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T CNY
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
20,49
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,76 Tr | -5,33% |
Chi phí hoạt động | 4,62 Tr | -56,51% |
Thu nhập ròng | 32,13 Tr | 4,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,42 | 10,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,19 Tr | 10,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 976,57 Tr | -1,66% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 0,98% |
Tổng nợ | 55,53 Tr | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,13 Tr | 4,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,41 Tr | -12,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,14 Tr | 150,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,23 Tr | -6.560,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | 92,28% |
Dòng tiền tự do | 8,04 Tr | 96,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
308