Trang chủ301202 • SHE
add
Suzhou Longway Electronic Machy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,12 ¥ - 38,98 ¥
Phạm vi một năm
30,75 ¥ - 58,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,35 T CNY
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
59,42
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 299,04 Tr | -12,34% |
Chi phí hoạt động | 37,48 Tr | 2,63% |
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | -32,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | -23,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,91 Tr | -17,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,46 Tr | 200,01% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 8,48% |
Tổng nợ | 637,36 Tr | 27,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,01 Tr | -32,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,69 Tr | 899,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,98 Tr | -48,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,96 Tr | 77,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,24 Tr | 109,41% |
Dòng tiền tự do | -26,67 Tr | 93,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
1.756