Trang chủ301201 • SHE
add
Chengda Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,50 ¥ - 43,04 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 61,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T CNY
Số lượng trung bình
10,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,64 Tr | 28,69% |
Chi phí hoạt động | 40,48 Tr | 37,86% |
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | -74,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,85 | -79,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,27 Tr | -21,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,90 Tr | -16,99% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -1,12% |
Tổng nợ | 236,38 Tr | 45,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 Tr | -74,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,07 Tr | 284,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,30 Tr | 100,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,68 Tr | -95,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,36 Tr | 96,90% |
Dòng tiền tự do | -51,05 Tr | 35,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
656