Trang chủ301200 • SHE
add
Shenzhen Han's CNC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,42 ¥ - 91,84 ¥
Phạm vi một năm
31,62 ¥ - 121,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,41 T CNY
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
91,25
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 74,72% |
Chi phí hoạt động | 255,86 Tr | 96,62% |
Thu nhập ròng | 146,50 Tr | 84,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,30 | 5,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,36 Tr | 86,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -28,49% |
Tổng tài sản | 8,63 T | 26,10% |
Tổng nợ | 3,22 T | 66,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 425,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,50 Tr | 84,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,79 Tr | -154,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,89 Tr | 71,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -624,12 Tr | -233,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -859,31 Tr | -154,24% |
Dòng tiền tự do | 20,86 Tr | 125,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.309