Trang chủ3011 • TYO
add
Banners Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
144,00 ¥ - 145,00 ¥
Phạm vi một năm
117,00 ¥ - 190,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T JPY
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
9,12
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 237,00 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -13,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,78 | -6,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,75 Tr | -6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,00 Tr | 10,97% |
Tổng tài sản | 8,64 T | -0,60% |
Tổng nợ | 6,01 T | -3,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,00 Tr | -13,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89