Trang chủ3011 • TPE
add
Ji-Haw Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 NT$ - 15,35 NT$
Phạm vi một năm
11,05 NT$ - 33,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T TWD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,05 Tr | -31,65% |
Chi phí hoạt động | 91,50 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | 77,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,96 | 66,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,09 Tr | -23,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,88 Tr | -25,92% |
Tổng tài sản | 2,65 T | 7,50% |
Tổng nợ | 1,19 T | 19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,57 Tr | 77,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,98 Tr | 66,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,43 Tr | 150,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,01 Tr | -12,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,55 Tr | 117,29% |
Dòng tiền tự do | -2,41 Tr | 96,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
2.395