Trang chủ301199 • SHE
add
MH Robot & Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,71 ¥ - 22,27 ¥
Phạm vi một năm
17,31 ¥ - 31,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
34,88
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 248,22 Tr | -2,58% |
Chi phí hoạt động | 33,19 Tr | 72,45% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 15,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,09 | 18,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,25 Tr | 50,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,46 Tr | -5,11% |
Tổng tài sản | 3,05 T | 3,79% |
Tổng nợ | 1,12 T | 0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 15,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,28 Tr | -107,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,41 Tr | 80,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,69 Tr | -136,22% |
Dòng tiền tự do | -192,60 Tr | -2.125,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 1, 2010
Trang web
Nhân viên
1.073