Trang chủ301196 • SHE
add
Xiamen Voke Mold & Plastic Eng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
74,28 ¥ - 81,43 ¥
Phạm vi một năm
30,82 ¥ - 122,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,46 T CNY
Số lượng trung bình
2,52 Tr
Tỷ số P/E
35,36
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 592,63 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 103,89 Tr | 29,39% |
Thu nhập ròng | 73,56 Tr | 15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,41 | 2,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,84 Tr | 11,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 995,89 Tr | 34,09% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 12,78% |
Tổng nợ | 848,10 Tr | 34,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,56 Tr | 15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,18 Tr | -47,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,05 Tr | 84,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,79 Tr | -10,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,85 Tr | 51,93% |
Dòng tiền tự do | -535,46 Tr | -29,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2005
Trang web
Nhân viên
3.566