Trang chủ301195 • SHE
add
Nanjing Bstwy Intgnt Cntrl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,15 ¥ - 38,40 ¥
Phạm vi một năm
24,01 ¥ - 44,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CNY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
24,53
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,82 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 81,32 Tr | 33,39% |
Thu nhập ròng | 57,20 Tr | -10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | -18,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,21 Tr | -13,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 899,08 Tr | -9,87% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 4,62% |
Tổng nợ | 350,84 Tr | 8,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,20 Tr | -10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,63 Tr | -64,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,69 Tr | 35,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | 74,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,47 Tr | -166,09% |
Dòng tiền tự do | -117,25 Tr | 48,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
894