Trang chủ301195 • SHE
add
Nanjing Bstwy Intgnt Cntrl Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,66 ¥ - 33,18 ¥
Phạm vi một năm
26,50 ¥ - 41,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
26,33
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 246,02 Tr | -22,10% |
Chi phí hoạt động | 85,63 Tr | 14,61% |
Thu nhập ròng | 34,60 Tr | -39,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,06 | -22,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,97 Tr | -52,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 28,35% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 4,40% |
Tổng nợ | 376,93 Tr | 7,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,60 Tr | -39,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,77 Tr | -56,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,09 Tr | -111,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,78 Tr | 297,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,53 Tr | -486,13% |
Dòng tiền tự do | -46,33 Tr | 59,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 8, 2007
Trang web
Nhân viên
988