Trang chủ301193 • SHE
add
Ningbo Homelink Eco-iTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,87 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
12,91 ¥ - 22,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
66,63
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 655,66 Tr | 41,92% |
Chi phí hoạt động | 112,73 Tr | 64,69% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | -69,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | -78,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,45 Tr | -10,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,78 Tr | 50,71% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 44,59% |
Tổng nợ | 2,43 T | 90,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 190,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | -69,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,32 Tr | 259,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -289,05 Tr | -36,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,20 Tr | -80,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,67 Tr | -379,47% |
Dòng tiền tự do | -391,41 Tr | -11,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
3.098