Trang chủ301185 • SHE
add
Shandong Shanda Oumasoft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,98 ¥ - 20,96 ¥
Phạm vi một năm
14,20 ¥ - 23,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T CNY
Số lượng trung bình
7,39 Tr
Tỷ số P/E
43,76
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 34,47 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 15,58 Tr | -7,47% |
Thu nhập ròng | 8,32 Tr | 19,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,15 | 26,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,24 Tr | 22,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,91 Tr | 8,12% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 2,25% |
Tổng nợ | 32,56 Tr | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,32 Tr | 19,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,07 Tr | 1.541,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -517,53 N | -100,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,55 Tr | -84,46% |
Dòng tiền tự do | 23,64 Tr | 331,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
373