Trang chủ301181 • SHE
add
Jiangyin PIVOT Automotive Products CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
38,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,56 ¥ - 40,00 ¥
Phạm vi một năm
17,70 ¥ - 53,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
5,26 Tr
Tỷ số P/E
35,52
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 128,56 Tr | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 11,90 Tr | -8,68% |
Thu nhập ròng | 29,60 Tr | 7,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,02 | -6,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,14 Tr | 25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,56 Tr | -22,08% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 4,49% |
Tổng nợ | 200,94 Tr | 28,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,60 Tr | 7,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,84 Tr | -12,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,30 Tr | 9,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,58 Tr | 8,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,31 Tr | 7,76% |
Dòng tiền tự do | -731,11 Tr | -18,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
454