Trang chủ301180 • SHE
add
Suzhou Wanxiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,63 ¥ - 17,03 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 19,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,04 T CNY
Số lượng trung bình
5,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 414,67 Tr | 29,19% |
Chi phí hoạt động | 49,01 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 2,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | -21,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,33 Tr | 23,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,69 Tr | -26,46% |
Tổng tài sản | 1,98 T | 13,53% |
Tổng nợ | 664,11 Tr | 64,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,65 Tr | 2,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,65 Tr | -69,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 Tr | -34,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,04 Tr | 862,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,38 Tr | 128,86% |
Dòng tiền tự do | -223,93 Tr | -18,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.353