Trang chủ301180 • SHE
add
Suzhou Wanxiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,23 ¥ - 14,74 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 19,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,86 T CNY
Số lượng trung bình
4,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,29 Tr | 30,01% |
Chi phí hoạt động | 48,94 Tr | 44,42% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -113,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,53 | -110,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,39 Tr | -55,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 404,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,08 Tr | -55,60% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 9,96% |
Tổng nợ | 553,94 Tr | 53,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | -113,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,06 Tr | -339,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,44 Tr | 48,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,29 Tr | 313,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,92 Tr | 33,82% |
Dòng tiền tự do | -35,68 Tr | 31,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
1.353