Trang chủ301178 • SHE
add
Guangdong TianYiMa Informa Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,00 ¥ - 52,74 ¥
Phạm vi một năm
23,80 ¥ - 73,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 82,04 Tr | 24,19% |
Chi phí hoạt động | 21,31 Tr | -7,91% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 80,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | 84,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | 119,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 69,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,37 Tr | -15,53% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 40,21% |
Tổng nợ | 721,84 Tr | 172,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 80,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,78 Tr | 134,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,99 Tr | -11,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,07 Tr | 169,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,84 Tr | 108,18% |
Dòng tiền tự do | -43,93 Tr | 56,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
347