Trang chủ301176 • SHE
add
Ganzhou Yihao New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,31 ¥ - 26,05 ¥
Phạm vi một năm
12,51 ¥ - 41,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 469,99 Tr | 35,09% |
Chi phí hoạt động | 18,23 Tr | 22,68% |
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | 75,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,90 | 81,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,06 Tr | 754,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,54 Tr | -11,91% |
Tổng tài sản | 2,88 T | 13,15% |
Tổng nợ | 1,36 T | 39,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,24 Tr | 75,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,60 Tr | 41,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,19 Tr | 86,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 313,60 Tr | -23,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,59 Tr | 27,25% |
Dòng tiền tự do | -160,54 Tr | 27,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.083