Trang chủ301175 • SHE
add
Beijing China Sci Runyu Env Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,17 ¥ - 5,26 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 5,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 T CNY
Số lượng trung bình
21,35 Tr
Tỷ số P/E
21,57
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 424,05 Tr | 9,39% |
Chi phí hoạt động | 22,90 Tr | -16,17% |
Thu nhập ròng | 102,23 Tr | 2,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,11 | -6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,52 Tr | 15,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 956,11 Tr | -13,41% |
Tổng tài sản | 8,14 T | 9,03% |
Tổng nợ | 4,17 T | 14,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,23 Tr | 2,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 213,49 Tr | -6,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,00 Tr | -83,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,77 N | -100,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,67 Tr | -107,54% |
Dòng tiền tự do | -121,12 Tr | 17,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
970