Trang chủ301175 • SHE
add
Beijing China Sci Runyu Env Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,36 ¥ - 5,44 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
18,88 Tr
Tỷ số P/E
22,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,29 Tr | -3,21% |
Chi phí hoạt động | 72,25 Tr | 26,11% |
Thu nhập ròng | 118,59 Tr | 29,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,18 | 34,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 200,64 Tr | 14,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,29 Tr | 3,78% |
Tổng tài sản | 7,99 T | 11,18% |
Tổng nợ | 4,05 T | 17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,59 Tr | 29,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,28 Tr | 16,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,81 Tr | -52,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -328,41 Tr | 10,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -328,94 Tr | -1,27% |
Dòng tiền tự do | 25,66 Tr | 130,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
970