Trang chủ301175 • SHE
add
Beijing China Sci Runyu Env Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,21 ¥ - 5,29 ¥
Phạm vi một năm
4,13 ¥ - 6,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T CNY
Số lượng trung bình
16,16 Tr
Tỷ số P/E
23,61
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,29 Tr | 36,77% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 1.352,73% |
Thu nhập ròng | 57,02 Tr | -9,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | -33,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,32 Tr | -34,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 11,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,02 Tr | -9,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
913