Trang chủ301173 • SHE
add
Shanghai Mobitech Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,85 ¥ - 48,04 ¥
Phạm vi một năm
40,03 ¥ - 83,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
29,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 472,46 Tr | -8,85% |
Chi phí hoạt động | 42,61 Tr | 23,59% |
Thu nhập ròng | 20,21 Tr | -60,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,28 | -56,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,84 Tr | -36,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 885,55 Tr | 124,87% |
Tổng tài sản | 2,64 T | — |
Tổng nợ | 1,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,21 Tr | -60,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,59 Tr | -47,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,90 Tr | -66,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 553,01 Tr | 2.768,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 216,70 Tr | 299,53% |
Dòng tiền tự do | 16,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.337