Trang chủ301173 • SHE
add
Shanghai Mobitech Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,36 ¥ - 47,30 ¥
Phạm vi một năm
40,03 ¥ - 83,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 T CNY
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 485,25 Tr | -13,57% |
Chi phí hoạt động | 35,32 Tr | 14,78% |
Thu nhập ròng | 39,01 Tr | 36,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,04 | 57,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,62 Tr | -3,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 815,20 Tr | 75,26% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 17,77% |
Tổng nợ | 1,06 T | -22,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,01 Tr | 36,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,01 Tr | 638,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 226,66 Tr | 678,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -163,82 Tr | -1.842,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,85 Tr | 376,38% |
Dòng tiền tự do | 77,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.337