Trang chủ301173 • SHE
add
Shanghai Mobitech Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,17 ¥ - 45,90 ¥
Phạm vi một năm
40,03 ¥ - 83,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 T CNY
Số lượng trung bình
769,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 596,63 Tr | 15,75% |
Chi phí hoạt động | 37,16 Tr | -21,28% |
Thu nhập ròng | 56,55 Tr | 22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | 5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,97 Tr | 4,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 900,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,54 T | — |
Tổng nợ | 1,07 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,55 Tr | 22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 141,14 Tr | 312,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,51 Tr | -6.767,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,81 Tr | -69,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,56 Tr | -505,13% |
Dòng tiền tự do | 26,28 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
1.337