Trang chủ301170 • SHE
add
Wuxi Xinan Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,51 ¥ - 28,17 ¥
Phạm vi một năm
18,46 ¥ - 31,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 300,31 Tr | 16,85% |
Chi phí hoạt động | 26,00 Tr | 7,94% |
Thu nhập ròng | 26,88 Tr | 9,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,95 | -6,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,48 Tr | 28,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 675,72 Tr | -7,02% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 4,88% |
Tổng nợ | 182,02 Tr | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,88 Tr | 9,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,43 Tr | -54,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,21 Tr | -80,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,14 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,42 Tr | -68,15% |
Dòng tiền tự do | -90,76 Tr | -39,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.366