Trang chủ301168 • SHE
add
Jiangsu Tongling Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,28 ¥ - 39,18 ¥
Phạm vi một năm
22,16 ¥ - 47,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
2,66 Tr
Tỷ số P/E
112,58
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,67 Tr | -3,26% |
Chi phí hoạt động | 28,37 Tr | -19,60% |
Thu nhập ròng | 10,43 Tr | -62,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | -60,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,32 Tr | -43,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -4,88% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 5,82% |
Tổng nợ | 1,39 T | 13,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,43 Tr | -62,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,67 Tr | 16,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,56 Tr | 10,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,64 Tr | -65,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,10 Tr | -10,85% |
Dòng tiền tự do | 72,59 Tr | 118,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1984
Trang web
Nhân viên
1.535