Trang chủ301168 • SHE
add
Jiangsu Tongling Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,30 ¥ - 47,79 ¥
Phạm vi một năm
22,16 ¥ - 49,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T CNY
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
120,95
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 305,84 Tr | -27,95% |
Chi phí hoạt động | 41,12 Tr | -21,21% |
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 80,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | 150,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,03 Tr | 109,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -6,39% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 0,65% |
Tổng nợ | 1,23 T | -1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,41 Tr | 80,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,51 Tr | 88,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,53 Tr | -421,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,44 Tr | 1.156,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,13 Tr | 124,28% |
Dòng tiền tự do | -133,66 Tr | 13,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1984
Trang web
Nhân viên
1.535