Trang chủ301167 • SHE
add
Anhui Provincl Arcl Dgn and Rrh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,42 ¥ - 16,86 ¥
Phạm vi một năm
11,16 ¥ - 18,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T CNY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
82,99
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,63 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 14,81 Tr | -29,82% |
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | 104,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 98,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,51 Tr | 35,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 740,43 Tr | 8,82% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 3,21% |
Tổng nợ | 395,77 Tr | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,34 Tr | 104,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,83 Tr | 35,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,78 Tr | -1.879,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,61 Tr | -33,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,33 Tr | -853,73% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | 59,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
961