Trang chủ301167 • SHE
add
Anhui Provincl Arcl Dgn and Rrh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,13 ¥ - 16,44 ¥
Phạm vi một năm
11,16 ¥ - 18,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
91,46
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,41 Tr | -24,85% |
Chi phí hoạt động | 27,19 Tr | 9,28% |
Thu nhập ròng | -724,72 N | -111,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,94 | -115,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -172,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,19 Tr | 8,36% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 3,55% |
Tổng nợ | 401,65 Tr | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 997,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -724,72 N | -111,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,37 Tr | 663,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 354,09 Tr | 20.067,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,88 Tr | 151,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 389,34 Tr | 1.375,12% |
Dòng tiền tự do | 11,93 Tr | 309,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
961