Trang chủ301163 • SHE
add
Jiangsu Hongde Special Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,44 ¥ - 28,50 ¥
Phạm vi một năm
16,71 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
2,49 Tr
Tỷ số P/E
80,55
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,58 Tr | 49,33% |
Chi phí hoạt động | 28,13 Tr | 28,92% |
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 175,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | 84,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,78 Tr | 49,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,73 Tr | -13,52% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 9,31% |
Tổng nợ | 343,68 Tr | 45,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 175,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,75 Tr | -543,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 Tr | -271,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,54 Tr | 1.037,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,83 Tr | -464,12% |
Dòng tiền tự do | -26,76 Tr | -211,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
693