Trang chủ301163 • SHE
add
Jiangsu Hongde Special Parts Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,88 ¥ - 27,86 ¥
Phạm vi một năm
16,71 ¥ - 30,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
61,05
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,51 Tr | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 21,08 Tr | 9,18% |
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 1.844,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 1.654,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,84 Tr | 141,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,24 Tr | -24,16% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 10,10% |
Tổng nợ | 347,74 Tr | 46,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,61 Tr | 1.844,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 Tr | -45,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,57 Tr | 76,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,75 Tr | 307,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,68 N | 100,49% |
Dòng tiền tự do | -70,67 Tr | -2.800,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
693