Trang chủ301162 • SHE
add
State Power Rixin Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,81 ¥ - 52,16 ¥
Phạm vi một năm
33,50 ¥ - 64,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
54,73
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 178,93 Tr | 27,12% |
Chi phí hoạt động | 77,85 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 29,46 Tr | 59,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | 25,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,17 Tr | 59,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 709,07 Tr | 27,64% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 48,51% |
Tổng nợ | 802,01 Tr | 83,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,46 Tr | 59,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,38 Tr | 487,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,01 Tr | -3.647,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 312,31 Tr | 4.303,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,68 Tr | 975,17% |
Dòng tiền tự do | -60,01 Tr | 43,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
687