Trang chủ301161 • SHE
add
Voneseals Technology Shanghai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
36,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,80 ¥ - 36,25 ¥
Phạm vi một năm
16,34 ¥ - 47,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T CNY
Số lượng trung bình
8,25 Tr
Tỷ số P/E
67,82
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,24 Tr | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 52,74 Tr | 26,38% |
Thu nhập ròng | 23,25 Tr | 12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,38 | 4,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,80 Tr | -6,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 133,83 Tr | -60,73% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -16,58% |
Tổng nợ | 337,20 Tr | -15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 898,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,25 Tr | 12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,32 Tr | 176,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,65 Tr | 144,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,28 Tr | -2.407,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,40 Tr | -563,09% |
Dòng tiền tự do | 62,51 Tr | 303,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
642