Trang chủ301161 • SHE
add
Voneseals Technology Shanghai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,71 ¥
Phạm vi một năm
16,34 ¥ - 47,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
52,42
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 186,28 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 49,93 Tr | 7,43% |
Thu nhập ròng | 21,77 Tr | 94,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | 92,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,86 Tr | 12,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,18 Tr | -63,96% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -17,47% |
Tổng nợ | 325,99 Tr | -21,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,77 Tr | 94,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,81 Tr | -17,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,90 Tr | -112,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,20 Tr | -229,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -104,85% |
Dòng tiền tự do | -23,37 Tr | -302,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
642