Trang chủ301157 • SHE
add
Hangzhou Huasu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,08 ¥ - 53,50 ¥
Phạm vi một năm
35,37 ¥ - 72,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
89,69
Tỷ lệ cổ tức
0,38%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,17 Tr | 25,81% |
Chi phí hoạt động | 15,00 Tr | 3,40% |
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 26,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,89 Tr | 61,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,50 Tr | 5,78% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 4,60% |
Tổng nợ | 152,03 Tr | 26,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,22 Tr | 155,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,99 Tr | 281,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,25 Tr | 566,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,22 Tr | 276,37% |
Dòng tiền tự do | 17,09 Tr | 178,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 2005
Trang web
Nhân viên
285