Trang chủ301156 • SHE
add
Shanghai Menon Anml Ntrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,74 ¥ - 18,34 ¥
Phạm vi một năm
11,47 ¥ - 32,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,06 Tr
Tỷ số P/E
47,59
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,30 Tr | 24,13% |
Chi phí hoạt động | 27,60 Tr | 25,08% |
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | 13,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,77 Tr | 41,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,38 Tr | -35,10% |
Tổng tài sản | 748,69 Tr | -2,44% |
Tổng nợ | 43,37 Tr | 42,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 705,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,64 Tr | 40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,63 Tr | 241,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,97 Tr | 54,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,21 Tr | 45,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,50 Tr | 55,03% |
Dòng tiền tự do | -45,40 Tr | -2.428,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
406