Trang chủ301156 • SHE
add
Shanghai Menon Anml Ntrtn Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,14 ¥ - 18,70 ¥
Phạm vi một năm
11,47 ¥ - 32,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,59 T CNY
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
43,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 153,98 Tr | 16,22% |
Chi phí hoạt động | 29,46 Tr | 15,63% |
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | 49,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,29 | 28,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,78 Tr | 44,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,66 Tr | -37,97% |
Tổng tài sản | 783,70 Tr | 0,23% |
Tổng nợ | 57,42 Tr | 37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 726,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | 49,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,33 Tr | 76,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,50 Tr | -532,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 77,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,72 Tr | -122,28% |
Dòng tiền tự do | -32,58 Tr | -403,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
406