Trang chủ301155 • SHE
add
Jiangsu Haili Wind Power EqpmntTchnCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
61,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,07 ¥ - 64,96 ¥
Phạm vi một năm
35,55 ¥ - 76,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,00 T CNY
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
248,58
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,49 Tr | 251,50% |
Chi phí hoạt động | 41,40 Tr | 240,97% |
Thu nhập ròng | 63,88 Tr | -13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,63 | -75,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,94 Tr | 3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,06 Tr | 22,15% |
Tổng tài sản | 9,77 T | 22,39% |
Tổng nợ | 4,05 T | 77,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,88 Tr | -13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -171,42 Tr | 0,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,99 Tr | -23,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 162,62 Tr | 256,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -313,79 Tr | 16,26% |
Dòng tiền tự do | -480,36 Tr | -4,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
1.538