Trang chủ301155 • SHE
add
Jiangsu Haili Wind Power EqpmntTchnCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
81,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
79,40 ¥ - 83,30 ¥
Phạm vi một năm
35,55 ¥ - 85,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,85 T CNY
Số lượng trung bình
4,07 Tr
Tỷ số P/E
109,07
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,59 T | 570,63% |
Chi phí hoạt động | 97,15 Tr | 507,34% |
Thu nhập ròng | 141,28 Tr | 315,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -37,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,76 Tr | 460,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,32 Tr | -6,16% |
Tổng tài sản | 10,15 T | 18,12% |
Tổng nợ | 4,30 T | 50,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,28 Tr | 315,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -404,52 Tr | -180,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,42 Tr | 56,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 424,70 Tr | 81,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,25 Tr | -17,88% |
Dòng tiền tự do | -349,74 Tr | -94.512,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 2009
Trang web
Nhân viên
1.538