Trang chủ301152 • SHE
add
Tianli Lithium Energy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ¥ - 33,22 ¥
Phạm vi một năm
18,39 ¥ - 43,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
11,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 568,68 Tr | 33,25% |
Chi phí hoạt động | 31,43 Tr | -32,99% |
Thu nhập ròng | -28,85 Tr | 67,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,07 | 75,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,52 Tr | 155,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,12 Tr | -35,74% |
Tổng tài sản | 2,74 T | -13,61% |
Tổng nợ | 1,36 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,85 Tr | 67,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,62 Tr | 287,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 68,64 Tr | 311,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,99 Tr | -233,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,25 Tr | -79,77% |
Dòng tiền tự do | -83,82 Tr | 37,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2009
Trang web
Nhân viên
920