Trang chủ301151 • SHE
add
Shanghai Karon Eco-Valve Mnfctrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,36 ¥ - 20,77 ¥
Phạm vi một năm
12,25 ¥ - 29,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T CNY
Số lượng trung bình
3,39 Tr
Tỷ số P/E
40,75
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,10 Tr | -16,80% |
Chi phí hoạt động | 50,49 Tr | -14,27% |
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 51,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,48 | 81,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,74 Tr | -15,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -20,55% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -3,70% |
Tổng nợ | 577,11 Tr | -17,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,47 Tr | 51,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,61 Tr | 127,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,66 Tr | 479,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,86 Tr | -2.363,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,43 Tr | 137,21% |
Dòng tiền tự do | 7,93 Tr | -88,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 7, 1991
Trang web
Nhân viên
863