Trang chủ301149 • SHE
add
ShanDong Longhua New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,95 ¥ - 11,16 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 13,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
34,98
Tỷ lệ cổ tức
1,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 4,59% |
Chi phí hoạt động | 29,71 Tr | 7.418,63% |
Thu nhập ròng | 24,28 Tr | -47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | -49,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,52 Tr | -11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,21 Tr | -8,62% |
Tổng tài sản | 3,58 T | 8,18% |
Tổng nợ | 1,22 T | -12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,28 Tr | -47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,55 Tr | 23,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 487,86 Tr | 358,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,86 Tr | -5,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,32 Tr | 504,26% |
Dòng tiền tự do | -47,51 Tr | 52,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
590