Trang chủ301149 • SHE
add
ShanDong Longhua New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,62 ¥ - 10,79 ¥
Phạm vi một năm
8,32 ¥ - 13,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T CNY
Số lượng trung bình
5,08 Tr
Tỷ số P/E
29,23
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 23,00 Tr | 407,37% |
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | -55,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -52,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,68 Tr | -19,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,11 Tr | -26,40% |
Tổng tài sản | 3,34 T | 4,97% |
Tổng nợ | 1,35 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 430,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,98 Tr | -55,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,61 Tr | 1.198,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,27 Tr | 167,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -236,57 Tr | -34.218,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -61,82 Tr | 61,05% |
Dòng tiền tự do | 241,52 Tr | 619,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
590