Trang chủ301148 • SHE
add
Xiamen Jiarong Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ¥ - 33,68 ¥
Phạm vi một năm
15,71 ¥ - 35,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
70,52
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,17 Tr | -19,54% |
Chi phí hoạt động | 33,74 Tr | -26,44% |
Thu nhập ròng | 15,49 Tr | 28,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,57 | 60,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,01 Tr | -27,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,76 Tr | -3,82% |
Tổng tài sản | 2,19 T | -0,32% |
Tổng nợ | 449,49 Tr | -4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,49 Tr | 28,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,49 Tr | 29,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,84 Tr | -230,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,81 Tr | -39,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -301,80 Tr | -256,02% |
Dòng tiền tự do | 38,67 Tr | 2.289,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
495