Trang chủ301139 • SHE
add
Wintao Communications Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,35 ¥ - 19,89 ¥
Phạm vi một năm
17,25 ¥ - 39,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
177,69
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 359,27 Tr | 21,66% |
Chi phí hoạt động | 24,41 Tr | -49,44% |
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -90,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -91,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,30 Tr | 176,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,27 Tr | -53,73% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 2,54% |
Tổng nợ | 1,15 T | 6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 Tr | -90,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,09 Tr | 68,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | 86,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,46 Tr | -358,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,43 Tr | -976,11% |
Dòng tiền tự do | -121,74 Tr | 0,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 2008
Trang web
Nhân viên
6.370