Trang chủ301137 • SHE
add
HIT Welding Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,88 ¥ - 41,88 ¥
Phạm vi một năm
15,43 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T CNY
Số lượng trung bình
11,98 Tr
Tỷ số P/E
151,14
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 458,16 Tr | 21,65% |
Chi phí hoạt động | 33,58 Tr | 12,23% |
Thu nhập ròng | 13,81 Tr | 416,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 323,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,36 Tr | 128,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,07 Tr | -11,91% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 18,37% |
Tổng nợ | 958,85 Tr | 35,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,81 Tr | 416,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,11 Tr | 7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,55 Tr | 136,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,74 Tr | 283,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 122,50 Tr | 998,55% |
Dòng tiền tự do | -14,58 Tr | 51,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.045