Trang chủ301137 • SHE
add
HIT Welding Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,21 ¥ - 49,75 ¥
Phạm vi một năm
15,43 ¥ - 59,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,09 T CNY
Số lượng trung bình
10,07 Tr
Tỷ số P/E
226,83
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,42 Tr | 9,05% |
Chi phí hoạt động | 37,08 Tr | 9,97% |
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -22,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -29,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,17 Tr | 15,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,59 Tr | -23,48% |
Tổng tài sản | 2,25 T | 10,92% |
Tổng nợ | 804,34 Tr | 15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,13 Tr | -22,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,92 Tr | 437,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,19 Tr | -155,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,97 Tr | 49,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,57 Tr | -182,00% |
Dòng tiền tự do | 13,51 Tr | 18,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.045