Trang chủ301136 • SHE
add
Fujian Tendering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,17 ¥ - 11,40 ¥
Phạm vi một năm
9,32 ¥ - 15,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T CNY
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,31 Tr | -5,17% |
Chi phí hoạt động | 49,63 Tr | 42,30% |
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | -124,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | -137,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,71 Tr | -455,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,23 T | 1,11% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,37% |
Tổng nợ | 581,02 Tr | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,03 Tr | -124,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,07 Tr | 139,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,35 Tr | -132,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -723,59 N | 83,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,98 Tr | -132,63% |
Dòng tiền tự do | 18,36 Tr | 217,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
2.079