Trang chủ301136 • SHE
add
Fujian Tendering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,02 ¥
Phạm vi một năm
9,32 ¥ - 23,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,48 T CNY
Số lượng trung bình
33,97 Tr
Tỷ số P/E
2.031,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 119,09 Tr | 12,74% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | -40,69% |
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | 439,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,41 | 401,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,22 Tr | 42,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 2,55% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 0,15% |
Tổng nợ | 563,19 Tr | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,54 Tr | 439,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,90 Tr | 8.053,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,98 Tr | -172,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,31 Tr | -255,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,39 Tr | -172,51% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | 89,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
2.079