Trang chủ301133 • SHE
add
Guangzhou Jinzhong AutoPrtsMnfctrngCoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
31,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,31 ¥ - 32,56 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 34,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
75,64
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 292,78 Tr | 3,85% |
Chi phí hoạt động | 44,72 Tr | 5,57% |
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -89,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,61 | -89,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,13 Tr | -61,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 223,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,73 Tr | -18,73% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 17,49% |
Tổng nợ | 1,16 T | 36,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,79 Tr | -89,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,62 Tr | -4.227,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,73 Tr | 12,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 84,78 Tr | -19,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,27 Tr | -149,51% |
Dòng tiền tự do | -169,94 Tr | -50,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
2.264