Trang chủ301131 • SHE
add
Super-Dragon Engineering Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,62 ¥ - 46,75 ¥
Phạm vi một năm
29,80 ¥ - 58,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T CNY
Số lượng trung bình
928,18 N
Tỷ số P/E
46,61
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 399,71 Tr | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 29,28 Tr | 8,52% |
Thu nhập ròng | 16,02 Tr | 36,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 44,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,11 Tr | 34,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,58 Tr | 11,26% |
Tổng tài sản | 1,95 T | 0,78% |
Tổng nợ | 1,10 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 848,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,02 Tr | 36,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 Tr | 90,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,07 Tr | 60,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,94 Tr | -237,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,30 Tr | -462,21% |
Dòng tiền tự do | -67,58 Tr | 70,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
604